tenmiencuaban.com.vn@gmail.com
0912.345.678
facebookskypewhatsappyoutube
artboard100
Hotline đặt hàng
0912.345.678 - 08.6692.6996

Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT 4x2

Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT 4x2
ford-ranger-wildtrak-2-2l-at-4x2 - ảnh nhỏ  1

Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT 4x2

837.000.000 VND

Bánh, lốp, và phanh

  • Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ 18” - Alloy 17”/18”
  • Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18 hoặc 265/65R17
  • Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc

Hệ thống treo

  • Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
  • Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

Hệ thống âm thanh

  • Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3/ Voice Control SYNC Gen 3
  • Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
  • Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình TFT 4.2
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With

Hệ thống Điều hòa

  • Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Hệ thống điện

  • Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without

Hộp số

  • Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
  • Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring

Khả năng lội nước

  • Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800

Kích thước và trọng lượng

  • Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
  • Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
  • Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1815
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
  • Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 808
  • Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 2067
  • Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200

Trang thiết bị Ngoại thất

  • Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Giá nóc/Roof rails, thanh Sport bar, lót thùng/ Bedliner
  • Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng/ Auto projector
  • Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện/ Power adjust, fold, heated
  • Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Sơn đen bóng / Black Paint
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / With
  • Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Sơn đen bóng / Black Paint
  • Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Có / With
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With

Trang thiết bị an toàn

  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau/ Rear parking sensor
  • Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
  • Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Có / With
  • Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
  • Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With
  • Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Không / Without
  • Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Có / With
  • Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Có/ With
  • Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Có / With
  • Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Có/ With
  • Túi khí bên/ Side Airbags : Có/ With
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Có/ With

Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe

  • Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
  • Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
  • Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
  • Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
  • Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
  • Tay lái / Steering wheel : Bọc da / Leather
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Da pha nỉ cao cấp Wildtrak/ Leather & Velour Wildtrak

Trợ lực lái

  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS

Động cơ

  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118 KW) / 3700
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
  • Gài cầu điện / Shift - on - fly : Không / without
  • Hệ thống truyền động / Power train : Một cầu chủ động / 4x2
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
  • Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 385 / 1600-2500
  • Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
  • Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
  • Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
 
 
 
 

VỀ CHÚNG TÔI

artboard100

Topweb là đơn vị chuyên thiết kế website Wordpress. Với điểm mạnh là khả năng design tốt, chúng tôi đảm bảo sẽ cung cấp cho khách hàng những mẫu thiết kế đẹp, tối ưu và tốc độ nhất!

+ Hotline 24/7: 0986.XXX.XXX
+ Email: tenmiencuaban.com.vn@gmail.com

CHÍNH SÁCH
GIỚI THIỆU
Fanpage Facebook

Copyright 2019 © Thiết kế website