tenmiencuaban.com.vn@gmail.com
0912.345.678
facebookskypewhatsappyoutube
artboard100
Hotline đặt hàng
0912.345.678 - 08.6692.6996

FORD RANGER XL 2.2L 4X4 MT

FORD RANGER XL 2.2L 4X4 MT
ford-ranger-xl-2-2l-4x4-mt - ảnh nhỏ  1

FORD RANGER XL 2.2L 4X4 MT

634.000.000 VND

Hộp số

  • Hộp số / Transmission : 6 số tay / 6-speed MT
  • Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring

 

Khả năng lội nước

  • Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800

 

Kích thước và trọng lượng

  • Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
  • Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
  • Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
  • Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5280 x 1860 x 1830
  • Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
  • Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 872
  • Kích thước thùng hàng hữu ích (Dài x Rộng x Cao)/ Cargo box dimension (L x W x H) : 1500 x 1560 / 1150 x 510
  • Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 2003
  • Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200
  • Vệt bánh xe sau / Track-Rear (mm) : 1560
  • Vệt bánh xe trước / Track-Front (mm) : 1560

 

Trang thiết bị Ngoại thất

  • Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Không / Without
  • Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Halogen
  • Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust
  • Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Màu đen / Black self
  • Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without
  • Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Màu đen / Black self
  • Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Không / Without
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Không/ Without

Trang thiết bị an toàn

  • Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Không / Without
  • Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
  • Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Không / Without
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Không / Without
  • Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
  • Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without
  • Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Không / Without
  • Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Không / Without
  • Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Không / Without
  • Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Không / Without
  • Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Không / Without
  • Túi khí bên/ Side Airbags : Không / Without
  • Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Không / Without

Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe

  • Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
  • Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
  • Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Interior Mirrors - Manual
  • Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Không / Without
  • Tay lái / Steering wheel : Thường / Base
  • Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth

Trợ lực lái

  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái thủy lực/ HPAS

Động cơ

  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 125 (92 KW) / 3700
  • Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
  • Gài cầu điện / Shift - on - fly : Có / with
  • Hệ thống truyền động / Power train : Hai cầu chủ động / 4x4
  • Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
  • Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 320 / 1600-1700
  • Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
  • Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
  • Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
 
 
 
 

VỀ CHÚNG TÔI

artboard100

Topweb là đơn vị chuyên thiết kế website Wordpress. Với điểm mạnh là khả năng design tốt, chúng tôi đảm bảo sẽ cung cấp cho khách hàng những mẫu thiết kế đẹp, tối ưu và tốc độ nhất!

+ Hotline 24/7: 0986.XXX.XXX
+ Email: tenmiencuaban.com.vn@gmail.com

CHÍNH SÁCH
GIỚI THIỆU
Fanpage Facebook

Copyright 2019 © Thiết kế website